Vị trí của háng nằm giữa bụng và chân, gồm 5 nhóm cơ kết hợp hoạt động nhằm giúp chân di chuyển nhịp nhàng. Khi bị viêm khớp háng, người bệnh sẽ gặp rất nhiều trở ngại trong việc kiểm soát hoạt động hai chân, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống.
1. Viêm khớp háng là gì?
Một khớp háng khỏe mạnh, chỏm xương đùi và ổ khớp được bao phủ bởi sụn khớp. Lớp sụn này có thể được nhìn thấy trên phim X-quang như khoảng không giữa chỏm xương đùi và ổ khớp, là thứ cho phép các xương của khớp háng lướt lại với nhau một cách trơn tru với lực cản ít hơn. Cấu trúc của khớp háng tạo cho nó khả năng vận động đa dạng. Đây là một khớp rất ổn định vì có diện tích lớn giữa chỏm xương đùi và lưới đệm được lót bằng labrum.
Viêm khớp háng là tình trạng sụn ở khớp háng bị mòn hoặc bị hư hỏng, khiến các bề mặt xương của khớp bị mài vào nhau và trở nên thô ráp. Điều này gây đau và cứng khớp, khó cử động chân.
Có nhiều dạng viêm khớp háng khác nhau, nhưng tất cả đều liên quan đến việc mất sụn ở khớp háng, cuối cùng dẫn đến xương cọ xát vào xương và phá hủy khớp.
2. Nhận biết triệu chứng đau khớp hàng
Triệu chứng của đau nhức khớp háng được biểu hiện qua từng giai đoạn khác nhau:
2.1. Giai đoạn đầu
Đau là triệu chứng đầu tiên của bệnh. Nhưng, mức độ đau không rõ ràng và có thể biến mất trong vài ngày. Từ vị trí viêm khớp háng, cơn đau lan xuống đùi, khớp gối, ra sau mông hoặc vùng mấu chuyển xương đùi. Cơn đau có tính chất cơ học, đau tăng khi cử động, xoay người, gập người, dạng chân hoặc đứng lâu, thuyên giảm khi nghỉ ngơi.
Người bệnh có thể di chuyển khập khiễng, giảm phạm vi chuyển động và cảm thấy khó khăn khi thực hiện hoạt động hằng ngày như đứng lên – ngồi xuống, ngồi xổm, đi vệ sinh hay buộc dây giày.
2.2. Giai đoạn giữa
Ở giai đoạn này, bệnh nhân cảm thấy đau nhói vùng bẹn, đi kèm bỏng rát. Mức độ đau không hề thuyên giảm ngay cả khi nghỉ ngơi. Đặc biệt, trong thời điểm giao mùa, cơn đau trở nên nặng hơn. Nếu đi bộ đường dài, gập người, xoay người và lên xuống cầu thang, phần hông của người bệnh dễ bị căng thẳng và cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn.
2.3. Giai đoạn cuối
Khi viêm khớp háng chuyển sang giai đoạn nặng, cơn đau xuất hiện dày đặc vào buổi sáng khi thức dậy và vào buổi chiều tối. Người bệnh cảm thấy khó khăn khi đi lại, mất khả năng xoay, gập người hoặc dạng háng. Ở giai đoạn này, khớp háng bị thoái hóa và teo lại, dẫn đến quá trình điều trị khó khăn, gây ra biến chứng liệt hai chân vĩnh viễn.
3. Nguyên nhân viêm khớp háng
Viêm xương khớp là loại viêm khớp phổ biến nhất ảnh hưởng đến hông. Đây chỉ đơn giản là sự hao mòn của khớp theo thời gian và nó thường xảy ra ở những người từ 60 tuổi trở lên. Hầu hết mọi người sẽ gặp một số dạng viêm xương khớp khi họ già đi.
Các khớp bị ảnh hưởng, mức độ ảnh hưởng và độ tuổi khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào các yếu tố khác cụ thể đối với mỗi cá nhân, chẳng hạn như:
- Cấu trúc giải phẫu của hông (sức mạnh tự nhiên và/ hoặc các góc của xương của một người);
- Cân nặng;
- Mức độ hoạt động.
Các tình trạng cơ bản khác có thể gây ra viêm khớp háng ở những bệnh nhân trẻ hơn như:
- Các bệnh viêm tự miễn dịch như: viêm khớp dạng thấp, viêm thận lupus, nhiễm trùng, chấn thương hông (chẳng hạn như gãy xương hông nghiêm trọng);
- Các bất thường về giải phẫu gây căng thẳng cho khớp, dẫn đến sự suy thoái sớm của sụn, chẳng hạn như: xung đột hông, loạn sản xương hông.
Khả năng bị viêm khớp háng tăng lên theo tiền sử gia đình và tuổi cao. Những bệnh nhân thừa cân và những người đã trải qua chấn thương ở khớp háng cũng có thể bị mòn sụn.
Kết quả cuối cùng của tất cả những quá trình này là làm mất sụn khớp háng, dẫn đến xương hông bị cọ xát. Tuy nhiên, mức độ đau và tàn tật của những người bị viêm khớp khác nhau đáng kể.
4. Viêm khớp háng có điều trị được không?
Với bệnh viêm khớp háng, sụn đệm khớp của người bệnh bị mòn đi, gây ma sát, làm tổn thương xương và gây viêm.
Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe sẽ đề nghị điều trị dựa trên:
- Sức khỏe tổng thể của người bệnh;
- Mức độ nghiêm trọng của sự tham gia chung;
- Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng;
- Giới hạn chuyển động và chịu trọng lượng;
- Các yếu tố cá nhân khác.
Tất cả các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng đều nhằm mục đích kiểm soát cơn đau và cải thiện được khả năng vận động, nhưng lựa chọn phù hợp sẽ phụ thuộc vào mỗi cá nhân. Điều trị ban đầu có thể chỉ đơn giản là việc tập thể dục và kéo căng.
Tuy nhiên, viêm xương khớp lại là một bệnh thoái hóa, có nghĩa là các triệu chứng thường xấu đi theo thời gian. Nếu điều này xảy ra thì các cơ sở cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể đề nghị phẫu thuật thay khớp háng.
4.1 Điều trị không phẫu thuật
Các phương pháp điều trị được liệt kê dưới đây có thể giúp bạn không cần phải phẫu thuật thay khớp háng trong vài năm.
- Sử dụng thuốc uống
Thuốc giảm đau có thể đóng một vai trò trong việc kiểm soát chứng rối loạn này cùng với việc tập thể dục và quản lý cân nặng của bạn. Đối với những người có các triệu chứng nhẹ, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) đường uống có thể giúp kiểm soát được cơn đau và viêm bao gồm: Thuốc Ibuprofen, thuốc Acetaminophen, thuốc Naproxen. Những người bị viêm khớp háng ở mức độ trung bình đến nặng có thể cần giảm đau theo toa như duloxetine hoặc tramadol.
- Tiêm khớp háng
Tiêm khớp háng bao gồm tiêm thuốc tê trực tiếp vào khớp, tiêm corticosteroid để giảm viêm, nội soi huỳnh quang (x-quang) được sử dụng trong tiêm khớp háng để hướng dẫn xác định mục tiêu và đặt kim đúng cách. Mặc dù không phải là cách chữa bệnh, nhưng tiêm khớp háng rất hiệu quả trong việc giảm viêm khớp và giảm đau đáng kể trong một thời gian dài.
- Liệu pháp Laser công suất cao
Liệu pháp Laser Công suất cao còn được gọi là K-Laser, nhắm mục tiêu vào các mô bị tổn thương với các bước sóng ánh sáng cụ thể đã được phát hiện để tương tác với mô và đẩy nhanh quá trình chữa bệnh. Liệu pháp laser công suất cao có thể kích thích tất cả các loại tế bào, bao gồm mô mềm, dây chằng, sụn và dây thần kinh.
- Kỹ thuật Prolotherapy
Prolotherapy là một kỹ thuật cải tiến giúp giảm đau bằng cách tác động trực tiếp vào tình trạng cơ bản gây ra cơn đau đó. Trái ngược với nhiều phương pháp điều trị y tế có thể chỉ mang lại lợi ích tạm thời, phương pháp điều trị an toàn đã được chứng minh này giúp giảm đau lâu dài. Nhiều tình trạng đáp ứng tốt với liệu pháp prolotherapy, chẳng hạn như hội chứng facet (viêm khớp lưng và cổ), bong gân khớp, bệnh thoái hóa đĩa đệm, viêm xương khớp, viêm khớp háng, bong gân, viêm gân mãn tính,… Ban đầu có thể bị sưng nhẹ nhưng tạm thời và cứng khớp. Một số bệnh nhân thấy sự cải thiện đáng kể sau khi kết thúc buổi điều trị đầu tiên, trong khi những bệnh nhân khác nhận thấy sự cải thiện ngày càng tăng sau mỗi lần khám liên tiếp. Các nghiên cứu cho thấy rằng hơn 80 phần trăm những người được điều trị bằng prolotherapy báo cáo một kết quả tốt hoặc xuất sắc.
- Điều trị huyết tương giàu tiểu cầu
Liệu pháp tiểu cầu hay liệu pháp huyết tương giàu tiểu cầu (PRP), là một phương pháp điều trị mới mang tính cách mạng giúp giảm đau bằng cách thúc đẩy quá trình chữa lành lâu dài các tình trạng cơ xương, sử dụng khả năng chữa bệnh của chính cơ thể bạn. Kỹ thuật này đang cho thấy sự thành công với các bệnh về xương khớp ở đầu gối, vai, hông và cột sống, rách cổ tay quay, viêm cân gan chân mãn tính, chấn thương dây chằng chéo trước (ACL), đau và mất ổn định vùng chậu, chấn thương lưng và cổ, khuỷu tay quần vợt, mắt cá chân bong gân, viêm gân và bong gân…
Tất cả các mũi tiêm đều được thực hiện dưới sự hướng dẫn của siêu âm hoặc soi huỳnh quang. Một số cấu trúc nhất định được lưu lại ảnh dưới soi huỳnh quang và những cấu trúc khác lưu lại hình ảnh bằng siêu âm. Kết quả tốt nhất xảy ra khi giải pháp điều trị được chuyển đến cấu trúc bị thương bằng các kỹ thuật hướng dẫn cụ thể. Sự phục hồi thực sự chỉ có thể xảy ra khi tính toàn vẹn và sức mạnh của khớp được phục hồi.
Quá trình này mất khoảng hai giờ, bao gồm cả thời gian chuẩn bị và phục hồi. Được thực hiện một cách an toàn tại phòng khám y tế, liệu pháp PRP giúp giảm đau mà không có rủi ro phẫu thuật, gây mê toàn thân hoặc nằm viện và không cần phục hồi kéo dài. Trên thực tế, hầu hết mọi người đều trở lại công việc hoặc các hoạt động bình thường ngay sau khi làm thủ thuật.
- Liệu pháp tế bào gốc
Đối với nhiều bệnh nhân, liệu pháp tế bào gốc là một giải pháp thay thế khả thi cho phẫu thuật xâm lấn để giảm đau. Tế bào gốc là tế bào đảm nhận các đặc tính của bất kỳ tế bào nào mà chúng được bao quanh. Ví dụ, nếu bệnh nhân bị viêm xương khớp do sụn mòn, việc cung cấp tế bào gốc cho khớp bị ảnh hưởng có thể giúp sụn mọc lại.
Tế bào gốc được lấy từ chính cơ thể bạn – thường là tủy xương. Vì các tế bào đến từ bạn, không có nguy cơ phản ứng bất lợi khi chúng được tiêm ở một nơi khác. Một khi các tế bào gốc ở trong vùng bị thương, chúng sẽ hoạt động để chữa lành các mô, gân, dây chằng, sụn và xương bị tổn thương.
Hầu hết bệnh nhân sẽ nhận được một loạt 3 lần tiêm tế bào gốc cách nhau từ 2-5 ngày. Lần tiêm đầu tiên là một quy trình trước khi tiêm, trong đó dung dịch dextrose (đường đơn) được áp dụng cho vùng bị thương để chuẩn bị cho tế bào gốc. Lần tiêm tiếp theo là tế bào gốc thực sự. Quy trình này được thực hiện trước bằng việc chiết xuất tế bào gốc từ máu và / hoặc tủy xương. Lần tiêm cuối cùng là một tập hợp các kích thích tiểu cầu sẽ giúp các tế bào gốc thực hiện công việc của chúng.Giảm đau từ liệu pháp tế bào gốc thường diễn ra rất nhanh và tiếp tục cải thiện theo thời gian. Nhiều bệnh nhân đã có thể ngăn ngừa hoặc trì hoãn nhu cầu phẫu thuật với phương pháp điều trị này.
- Thuốc giảm đau
Đau khớp háng có thể thuyên giảm tạm thời bằng thuốc giảm đau. Thuốc giảm đau uống bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như ibuprofen (Advil) hoặc naproxen (Aleve), có thể giảm đau cũng như tình trạng viêm góp phần gây đau. Khi cơn đau không đáp ứng với các sản phẩm không kê đơn, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng các liều thuốc theo toa như NSAID. Thuốc giảm đau tại chỗ thường không được khuyên dùng cho chứng đau hông. Thuốc bôi thường hiệu quả nhất để điều trị đau khớp ở vị trí gần bề mặt da, chẳng hạn như khớp ở bàn tay; khớp háng nằm sâu trong mô mềm.Bác sĩ và bệnh nhân nên thảo luận về thuốc dùng cho bệnh nhân, mức độ nghiêm trọng của cơn đau, các tác dụng phụ tiềm ẩn và tương tác thuốc
4.2 Can thiệp bằng phẫu thuật
Nếu các phương pháp không phẫu thuật không thể làm cho tình trạng của một người có thể phục hồi, phẫu thuật có thể là lựa chọn tốt nhất để điều trị viêm khớp háng. Loại phẫu thuật chính xác phụ thuộc vào tuổi, giải phẫu và tình trạng cơ bản của bệnh nhân.
Các lựa chọn phẫu thuật cho bệnh viêm khớp háng bao gồm từ các hoạt động bảo tồn khớp háng đến những hoạt động xây dựng lại hoàn toàn khớp. Chúng bao gồm:
- Phẫu thuật bảo tồn hông
Đây là những phẫu thuật ngăn sụn bị hư hỏng tiếp tục mài mòn. Chúng bao gồm: Cắt xương hông (cắt xương đùi hoặc xương chậu để điều chỉnh lại góc của nó trong khớp nhằm ngăn chặn sụn); phẫu thuật mở khớp háng (nơi khớp được mở ra để làm sạch các mảnh sụn lỏng lẻo, loại bỏ xương hoặc khối u, hoặc sửa chữa gãy xương); nội soi khớp háng (được sử dụng để làm sạch các tổ chức lỏng lẻo trong khớp hoặc để loại bỏ các gai xương).
- Hợp nhất khớp (arthrodesis)
Trong điều trị này, xương chậu và xương đùi được phẫu thuật kết nối bằng ghim hoặc que để cố định khớp. Điều này giúp giảm đau nhưng khiến hông cứng vĩnh viễn, khiến việc đi lại khó khăn hơn.
- Phẫu thuật thay khớp toàn bộ hoặc một phần
Thay khớp háng toàn phần: Hay còn gọi là phẫu thuật tạo hình khớp háng toàn phần, đây là phương pháp loại bỏ bóng và ổ khớp háng, được thay thế bằng cấy ghép nhân tạo.
Thay khớp háng một phần: Còn được gọi là tạo hình khớp háng, điều này liên quan đến việc thay thế chỉ một bên của khớp háng – chỏm xương đùi – thay vì cả hai bên như trong thay thế toàn bộ khớp háng. Thủ thuật này thường được thực hiện nhất ở những bệnh nhân lớn tuổi bị gãy xương hông .
Tái tạo bề mặt hông : Trong phương pháp thay thế toàn bộ khớp háng này (thích hợp cho một số bệnh nhân), sụn khớp và khớp nối (ổ cắm) được thay thế, nhưng đầu xương đùi tự nhiên của người đó được bảo tồn.
5. Phòng ngừa đau, viêm khớp hàng
Để phòng ngừa đau căng cơ háng, mỗi người phải lưu ý một số nguyên tắc sau:
- Bổ sung thực phẩm giàu vitamin (B, C, D, K), Canxi và Magie hoặc sử dụng thực phẩm chức năng chứa Glucosamine để tăng cường sức khỏe xương khớp, giảm viêm khớp háng hiệu quả.
- Chế độ nghỉ ngơi hợp lý, đi ngủ sớm, hạn chế thức khuya để cải thiện sức khỏe tổng thể cũng như triệu chứng của bệnh.
- Luyện tập bộ môn thể thao có cường độ nhẹ như yoga, bơi lội, đi bộ để xương khớp dẻo. Đồng thời, tránh thực hiện bài tập tăng áp lực cho khớp háng như nâng tạ hoặc chạy bộ.
- Tránh căng thẳng hay lo âu quá mức. Bởi hệ thần kinh bị căng thẳng kích thích triệu chứng đau khớp háng bùng phát, với tần suất dày đặc và mức độ nghiêm trọng hơn.
- Phụ nữ nên hạn chế đi giày cao gót. Hãy lựa chọn giày dép vừa chân, chất liệu tốt để cử động tại chân, khớp háng nhẹ nhàng mỗi lúc đi lại.